Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang centimét
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 270000 centimeter | 
| 0.10 hour | 2700000 centimeter | 
| 1 hour | 27000000 centimeter | 
| 2 hour | 54000000 centimeter | 
| 3 hour | 81000000 centimeter | 
| 5 hour | 135000000 centimeter | 
| 10 hour | 270000000 centimeter | 
| 20 hour | 540000000 centimeter | 
| 50 hour | 1350000000 centimeter | 
| 100 hour | 2700000000 centimeter | 
| 1000 hour | 27000000000 centimeter | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang centimét
1 hour = 27000000 centimeter
1 centimeter = 0.000000 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to centimeter:
          15 hour = 15 × 27000000 centimeter = 405000000 centimeter