Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mã lực giờ
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 0.009863 hp*h | 
| 0.10 hour | 0.0986 hp*h | 
| 1 hour | 0.9863 hp*h | 
| 2 hour | 1.97 hp*h | 
| 3 hour | 2.96 hp*h | 
| 5 hour | 4.93 hp*h | 
| 10 hour | 9.86 hp*h | 
| 20 hour | 19.73 hp*h | 
| 50 hour | 49.32 hp*h | 
| 100 hour | 98.63 hp*h | 
| 1000 hour | 986.32 hp*h | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang mã lực giờ
1 hour = 0.986320 hp*h
1 hp*h = 1.01 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to hp*h:
          15 hour = 15 × 0.986320 hp*h = 14.79 hp*h