Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kiloton [kton]
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloton
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | kiloton [kton] |
|---|---|
| 0.01 hour | 0.000000 kton |
| 0.10 hour | 0.000000 kton |
| 1 hour | 0.000001 kton |
| 2 hour | 0.000001 kton |
| 3 hour | 0.000002 kton |
| 5 hour | 0.000003 kton |
| 10 hour | 0.000006 kton |
| 20 hour | 0.000013 kton |
| 50 hour | 0.000032 kton |
| 100 hour | 0.000063 kton |
| 1000 hour | 0.000633 kton |
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloton
1 hour = 0.000001 kton
1 kton = 1580182 hour
Ví dụ
Convert 15 hour to kton:
15 hour = 15 × 0.000001 kton = 0.000009 kton