Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (dinh dưỡng)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 hour 6.32 (nutritional)
0.10 hour 63.24 (nutritional)
1 hour 632.42 (nutritional)
2 hour 1265 (nutritional)
3 hour 1897 (nutritional)
5 hour 3162 (nutritional)
10 hour 6324 (nutritional)
20 hour 12648 (nutritional)
50 hour 31621 (nutritional)
100 hour 63242 (nutritional)
1000 hour 632415 (nutritional)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang calo (dinh dưỡng)

1 hour = 632.42 (nutritional)

1 (nutritional) = 0.001581 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to (nutritional):
15 hour = 15 × 632.42 (nutritional) = 9486 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác