Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kilojoule [kJ]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kilojoule [kJ]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilojoule

mã lực (hệ mét) giờ [hour] kilojoule [kJ]
0.01 hour 26.48 kJ
0.10 hour 264.78 kJ
1 hour 2648 kJ
2 hour 5296 kJ
3 hour 7943 kJ
5 hour 13239 kJ
10 hour 26478 kJ
20 hour 52956 kJ
50 hour 132390 kJ
100 hour 264780 kJ
1000 hour 2647796 kJ

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kilojoule

1 hour = 2648 kJ

1 kJ = 0.000378 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to kJ:
15 hour = 15 × 2648 kJ = 39717 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác