Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang electron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị electron-volt [eV]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
electron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang electron-volt
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | electron-volt [eV] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 165262396405674047176704 eV | 
| 0.10 hour | 1652623964056740404658176 eV | 
| 1 hour | 16526239640567402972839936 eV | 
| 2 hour | 33052479281134805945679872 eV | 
| 3 hour | 49578718921702206771036160 eV | 
| 5 hour | 82631198202837008421748736 eV | 
| 10 hour | 165262396405674016843497472 eV | 
| 20 hour | 330524792811348033686994944 eV | 
| 50 hour | 826311982028370152936964096 eV | 
| 100 hour | 1652623964056740305873928192 eV | 
| 1000 hour | 16526239640567401959227654144 eV | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang electron-volt
1 hour = 16526239640567402972839936 eV
1 eV = 0.000000 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to eV:
          15 hour = 15 × 16526239640567402972839936 eV = 247893594608511059624984576 eV