Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 0.000001 @kiloliter | 
| 0.10 hour | 0.000007 @kiloliter | 
| 1 hour | 0.000066 @kiloliter | 
| 2 hour | 0.000132 @kiloliter | 
| 3 hour | 0.000198 @kiloliter | 
| 5 hour | 0.000329 @kiloliter | 
| 10 hour | 0.000659 @kiloliter | 
| 20 hour | 0.001317 @kiloliter | 
| 50 hour | 0.003293 @kiloliter | 
| 100 hour | 0.006587 @kiloliter | 
| 1000 hour | 0.0659 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 hour = 0.000066 @kiloliter
1 @kiloliter = 15182 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to @kiloliter:
          15 hour = 15 × 0.000066 @kiloliter = 0.000988 @kiloliter