Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
Btu (th) [Btu (th)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (th)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 hour 25.11 Btu (th)
0.10 hour 251.13 Btu (th)
1 hour 2511 Btu (th)
2 hour 5023 Btu (th)
3 hour 7534 Btu (th)
5 hour 12557 Btu (th)
10 hour 25113 Btu (th)
20 hour 50226 Btu (th)
50 hour 125565 Btu (th)
100 hour 251131 Btu (th)
1000 hour 2511306 Btu (th)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Btu (th)

1 hour = 2511 Btu (th)

1 Btu (th) = 0.000398 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to Btu (th):
15 hour = 15 × 2511 Btu (th) = 37670 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác