Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
kiloelectron-volt [keV]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloelectron-volt

mã lực (hệ mét) giờ [hour] kiloelectron-volt [keV]
0.01 hour 165262396405674016768 keV
0.10 hour 1652623964056740429824 keV
1 hour 16526239640567402201088 keV
2 hour 33052479281134804402176 keV
3 hour 49578718921702210797568 keV
5 hour 82631198202837006811136 keV
10 hour 165262396405674013622272 keV
20 hour 330524792811348027244544 keV
50 hour 826311982028370068111360 keV
100 hour 1652623964056740136222720 keV
1000 hour 16526239640567402972839936 keV

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang kiloelectron-volt

1 hour = 16526239640567402201088 keV

1 keV = 0.000000 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to keV:
15 hour = 15 × 16526239640567402201088 keV = 247893594608511020433408 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác