Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị gigajoule [GJ]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
gigajoule [GJ]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigajoule

mã lực (hệ mét) giờ [hour] gigajoule [GJ]
0.01 hour 0.000026 GJ
0.10 hour 0.000265 GJ
1 hour 0.002648 GJ
2 hour 0.005296 GJ
3 hour 0.007943 GJ
5 hour 0.0132 GJ
10 hour 0.0265 GJ
20 hour 0.0530 GJ
50 hour 0.1324 GJ
100 hour 0.2648 GJ
1000 hour 2.65 GJ

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang gigajoule

1 hour = 0.002648 GJ

1 GJ = 377.67 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to GJ:
15 hour = 15 × 0.002648 GJ = 0.039717 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác