Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tấn (chất nổ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
      
      
      mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tấn (chất nổ)
| mã lực (hệ mét) giờ [hour] | tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | 
|---|---|
| 0.01 hour | 0.000006 ton (explosives) | 
| 0.10 hour | 0.000063 ton (explosives) | 
| 1 hour | 0.000633 ton (explosives) | 
| 2 hour | 0.001266 ton (explosives) | 
| 3 hour | 0.001899 ton (explosives) | 
| 5 hour | 0.003164 ton (explosives) | 
| 10 hour | 0.006328 ton (explosives) | 
| 20 hour | 0.0127 ton (explosives) | 
| 50 hour | 0.0316 ton (explosives) | 
| 100 hour | 0.0633 ton (explosives) | 
| 1000 hour | 0.6328 ton (explosives) | 
Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tấn (chất nổ)
1 hour = 0.000633 ton (explosives)
1 ton (explosives) = 1580 hour
Ví dụ
          Convert 15 hour to ton (explosives):
          15 hour = 15 × 0.000633 ton (explosives) = 0.009493 ton (explosives)