Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
dyne centimét [dyn*cm]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang dyne centimét

mã lực (hệ mét) giờ [hour] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 hour 264779550000 dyn*cm
0.10 hour 2647795500000 dyn*cm
1 hour 26477955000000 dyn*cm
2 hour 52955910000000 dyn*cm
3 hour 79433865000000 dyn*cm
5 hour 132389775000000 dyn*cm
10 hour 264779550000000 dyn*cm
20 hour 529559100000000 dyn*cm
50 hour 1323897750000000 dyn*cm
100 hour 2647795500000000 dyn*cm
1000 hour 26477955000000000 dyn*cm

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang dyne centimét

1 hour = 26477955000000 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000000 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to dyn*cm:
15 hour = 15 × 26477955000000 dyn*cm = 397169325000000 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác