Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Hằng số Rydberg

mã lực (hệ mét) giờ [hour] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 hour 12146552408691861094400 Rydberg constant
0.10 hour 121465524086918602555392 Rydberg constant
1 hour 1214655240869185991999488 Rydberg constant
2 hour 2429310481738371983998976 Rydberg constant
3 hour 3643965722607557975998464 Rydberg constant
5 hour 6073276204345929423126528 Rydberg constant
10 hour 12146552408691858846253056 Rydberg constant
20 hour 24293104817383717692506112 Rydberg constant
50 hour 60732762043459302821199872 Rydberg constant
100 hour 121465524086918605642399744 Rydberg constant
1000 hour 1214655240869185987704520704 Rydberg constant

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang Hằng số Rydberg

1 hour = 1214655240869185991999488 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to Rydberg constant:
15 hour = 15 × 1214655240869185991999488 Rydberg constant = 18219828613037790416863232 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác