Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ [hour] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

mã lực (hệ mét) giờ [hour] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 hour 0.000004 (US)
0.10 hour 0.000041 (US)
1 hour 0.000415 (US)
2 hour 0.000830 (US)
3 hour 0.001244 (US)
5 hour 0.002074 (US)
10 hour 0.004148 (US)
20 hour 0.008296 (US)
50 hour 0.0207 (US)
100 hour 0.0415 (US)
1000 hour 0.4148 (US)

Cách chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 hour = 0.000415 (US)

1 (US) = 2411 hour

Ví dụ

Convert 15 hour to (US):
15 hour = 15 × 0.000415 (US) = 0.006222 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi mã lực (hệ mét) giờ sang các đơn vị Năng lượng khác