Chuyển đổi gigabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

gigabit/giây [Gb/s] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Gb/s 0.000001 def.)
0.10 Gb/s 0.000013 def.)
1 Gb/s 0.000134 def.)
2 Gb/s 0.000268 def.)
3 Gb/s 0.000403 def.)
5 Gb/s 0.000671 def.)
10 Gb/s 0.001342 def.)
20 Gb/s 0.002684 def.)
50 Gb/s 0.006711 def.)
100 Gb/s 0.0134 def.)
1000 Gb/s 0.1342 def.)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 Gb/s = 0.000134 def.)

1 def.) = 7451 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to def.):
15 Gb/s = 15 × 0.000134 def.) = 0.002013 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác