Chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

gigabit/giây [Gb/s] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 Gb/s 0.0168 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 Gb/s 0.1678 SCSI (LVD Ultra80)
1 Gb/s 1.68 SCSI (LVD Ultra80)
2 Gb/s 3.36 SCSI (LVD Ultra80)
3 Gb/s 5.03 SCSI (LVD Ultra80)
5 Gb/s 8.39 SCSI (LVD Ultra80)
10 Gb/s 16.78 SCSI (LVD Ultra80)
20 Gb/s 33.55 SCSI (LVD Ultra80)
50 Gb/s 83.89 SCSI (LVD Ultra80)
100 Gb/s 167.77 SCSI (LVD Ultra80)
1000 Gb/s 1678 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (LVD Ultra80)

1 Gb/s = 1.68 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 0.596046 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to SCSI (LVD Ultra80):
15 Gb/s = 15 × 1.68 SCSI (LVD Ultra80) = 25.17 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác