Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
| gigabit/giây [Gb/s] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 Gb/s | 5.59 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 0.10 Gb/s | 55.92 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 1 Gb/s | 559.24 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 2 Gb/s | 1118 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 3 Gb/s | 1678 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 5 Gb/s | 2796 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 10 Gb/s | 5592 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 20 Gb/s | 11185 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 50 Gb/s | 27962 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 100 Gb/s | 55924 E.P.T.A. 1 (payload) |
| 1000 Gb/s | 559241 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 Gb/s = 559.24 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.001788 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 1 (payload):
15 Gb/s = 15 × 559.24 E.P.T.A. 1 (payload) = 8389 E.P.T.A. 1 (payload)