Chuyển đổi gigabit/giây sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
gigabit/giây [Gb/s]
kilobit/giây [kb/s]

gigabit/giây

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang kilobit/giây

gigabit/giây [Gb/s] kilobit/giây [kb/s]
0.01 Gb/s 10486 kb/s
0.10 Gb/s 104858 kb/s
1 Gb/s 1048576 kb/s
2 Gb/s 2097152 kb/s
3 Gb/s 3145728 kb/s
5 Gb/s 5242880 kb/s
10 Gb/s 10485760 kb/s
20 Gb/s 20971520 kb/s
50 Gb/s 52428800 kb/s
100 Gb/s 104857600 kb/s
1000 Gb/s 1048576000 kb/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang kilobit/giây

1 Gb/s = 1048576 kb/s

1 kb/s = 0.000001 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to kb/s:
15 Gb/s = 15 × 1048576 kb/s = 15728640 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác