Chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

gigabit/giây [Gb/s] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 Gb/s 0.0168 SCSI (Ultra-2)
0.10 Gb/s 0.1678 SCSI (Ultra-2)
1 Gb/s 1.68 SCSI (Ultra-2)
2 Gb/s 3.36 SCSI (Ultra-2)
3 Gb/s 5.03 SCSI (Ultra-2)
5 Gb/s 8.39 SCSI (Ultra-2)
10 Gb/s 16.78 SCSI (Ultra-2)
20 Gb/s 33.55 SCSI (Ultra-2)
50 Gb/s 83.89 SCSI (Ultra-2)
100 Gb/s 167.77 SCSI (Ultra-2)
1000 Gb/s 1678 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

1 Gb/s = 1.68 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 0.596046 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to SCSI (Ultra-2):
15 Gb/s = 15 × 1.68 SCSI (Ultra-2) = 25.17 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác