Chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng)
gigabit/giây [Gb/s] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 191.74 T0 (payload) |
0.10 Gb/s | 1917 T0 (payload) |
1 Gb/s | 19174 T0 (payload) |
2 Gb/s | 38348 T0 (payload) |
3 Gb/s | 57522 T0 (payload) |
5 Gb/s | 95870 T0 (payload) |
10 Gb/s | 191740 T0 (payload) |
20 Gb/s | 383479 T0 (payload) |
50 Gb/s | 958698 T0 (payload) |
100 Gb/s | 1917396 T0 (payload) |
1000 Gb/s | 19173961 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng)
1 Gb/s = 19174 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000052 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to T0 (payload):
15 Gb/s = 15 × 19174 T0 (payload) = 287609 T0 (payload)