Chuyển đổi gigabit/giây sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang STS1 (tín hiệu)

gigabit/giây [Gb/s] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 Gb/s 0.2071 STS1 (signal)
0.10 Gb/s 2.07 STS1 (signal)
1 Gb/s 20.71 STS1 (signal)
2 Gb/s 41.43 STS1 (signal)
3 Gb/s 62.14 STS1 (signal)
5 Gb/s 103.56 STS1 (signal)
10 Gb/s 207.13 STS1 (signal)
20 Gb/s 414.25 STS1 (signal)
50 Gb/s 1036 STS1 (signal)
100 Gb/s 2071 STS1 (signal)
1000 Gb/s 20713 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang STS1 (tín hiệu)

1 Gb/s = 20.71 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 0.048280 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to STS1 (signal):
15 Gb/s = 15 × 20.71 STS1 (signal) = 310.69 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác