Chuyển đổi gigabit/giây sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T4 (tín hiệu)

gigabit/giây [Gb/s] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 Gb/s 0.0392 T4 (signal)
0.10 Gb/s 0.3916 T4 (signal)
1 Gb/s 3.92 T4 (signal)
2 Gb/s 7.83 T4 (signal)
3 Gb/s 11.75 T4 (signal)
5 Gb/s 19.58 T4 (signal)
10 Gb/s 39.16 T4 (signal)
20 Gb/s 78.33 T4 (signal)
50 Gb/s 195.81 T4 (signal)
100 Gb/s 391.63 T4 (signal)
1000 Gb/s 3916 T4 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T4 (tín hiệu)

1 Gb/s = 3.92 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.255346 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to T4 (signal):
15 Gb/s = 15 × 3.92 T4 (signal) = 58.74 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác