Chuyển đổi gigabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

gigabit/giây [Gb/s] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Gb/s 1.34 def.)
0.10 Gb/s 13.42 def.)
1 Gb/s 134.22 def.)
2 Gb/s 268.44 def.)
3 Gb/s 402.65 def.)
5 Gb/s 671.09 def.)
10 Gb/s 1342 def.)
20 Gb/s 2684 def.)
50 Gb/s 6711 def.)
100 Gb/s 13422 def.)
1000 Gb/s 134218 def.)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 Gb/s = 134.22 def.)

1 def.) = 0.007451 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to def.):
15 Gb/s = 15 × 134.22 def.) = 2013 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác