Chuyển đổi gigabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

gigabit/giây [Gb/s] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 Gb/s 0.0173 STS12 (signal)
0.10 Gb/s 0.1726 STS12 (signal)
1 Gb/s 1.73 STS12 (signal)
2 Gb/s 3.45 STS12 (signal)
3 Gb/s 5.18 STS12 (signal)
5 Gb/s 8.63 STS12 (signal)
10 Gb/s 17.26 STS12 (signal)
20 Gb/s 34.52 STS12 (signal)
50 Gb/s 86.30 STS12 (signal)
100 Gb/s 172.61 STS12 (signal)
1000 Gb/s 1726 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

1 Gb/s = 1.73 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 0.579357 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to STS12 (signal):
15 Gb/s = 15 × 1.73 STS12 (signal) = 25.89 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác