Chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

gigabit/giây [Gb/s] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 Gb/s 0.0809 IDE (UDMA mode 0)
0.10 Gb/s 0.8085 IDE (UDMA mode 0)
1 Gb/s 8.09 IDE (UDMA mode 0)
2 Gb/s 16.17 IDE (UDMA mode 0)
3 Gb/s 24.26 IDE (UDMA mode 0)
5 Gb/s 40.43 IDE (UDMA mode 0)
10 Gb/s 80.85 IDE (UDMA mode 0)
20 Gb/s 161.71 IDE (UDMA mode 0)
50 Gb/s 404.27 IDE (UDMA mode 0)
100 Gb/s 808.54 IDE (UDMA mode 0)
1000 Gb/s 8085 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 Gb/s = 8.09 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 0.123680 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to IDE (UDMA mode 0):
15 Gb/s = 15 × 8.09 IDE (UDMA mode 0) = 121.28 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác