Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

gigabit/giây [Gb/s] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 Gb/s 5.24 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 Gb/s 52.43 E.P.T.A. 1 (signal)
1 Gb/s 524.29 E.P.T.A. 1 (signal)
2 Gb/s 1049 E.P.T.A. 1 (signal)
3 Gb/s 1573 E.P.T.A. 1 (signal)
5 Gb/s 2621 E.P.T.A. 1 (signal)
10 Gb/s 5243 E.P.T.A. 1 (signal)
20 Gb/s 10486 E.P.T.A. 1 (signal)
50 Gb/s 26214 E.P.T.A. 1 (signal)
100 Gb/s 52429 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 Gb/s 524288 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 Gb/s = 524.29 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.001907 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 Gb/s = 15 × 524.29 E.P.T.A. 1 (signal) = 7864 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác