Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
gigabit/giây [Gb/s] | E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 0.3495 E.P.T.A. 3 (payload) |
0.10 Gb/s | 3.50 E.P.T.A. 3 (payload) |
1 Gb/s | 34.95 E.P.T.A. 3 (payload) |
2 Gb/s | 69.91 E.P.T.A. 3 (payload) |
3 Gb/s | 104.86 E.P.T.A. 3 (payload) |
5 Gb/s | 174.76 E.P.T.A. 3 (payload) |
10 Gb/s | 349.53 E.P.T.A. 3 (payload) |
20 Gb/s | 699.05 E.P.T.A. 3 (payload) |
50 Gb/s | 1748 E.P.T.A. 3 (payload) |
100 Gb/s | 3495 E.P.T.A. 3 (payload) |
1000 Gb/s | 34953 E.P.T.A. 3 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
1 Gb/s = 34.95 E.P.T.A. 3 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.028610 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 3 (payload):
15 Gb/s = 15 × 34.95 E.P.T.A. 3 (payload) = 524.29 E.P.T.A. 3 (payload)