Chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
gigabit/giây [Gb/s] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 0.0809 IDE (DMA mode 2) |
0.10 Gb/s | 0.8085 IDE (DMA mode 2) |
1 Gb/s | 8.09 IDE (DMA mode 2) |
2 Gb/s | 16.17 IDE (DMA mode 2) |
3 Gb/s | 24.26 IDE (DMA mode 2) |
5 Gb/s | 40.43 IDE (DMA mode 2) |
10 Gb/s | 80.85 IDE (DMA mode 2) |
20 Gb/s | 161.71 IDE (DMA mode 2) |
50 Gb/s | 404.27 IDE (DMA mode 2) |
100 Gb/s | 808.54 IDE (DMA mode 2) |
1000 Gb/s | 8085 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
1 Gb/s = 8.09 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 0.123680 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to IDE (DMA mode 2):
15 Gb/s = 15 × 8.09 IDE (DMA mode 2) = 121.28 IDE (DMA mode 2)