Chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
gigabit/giây [Gb/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

gigabit/giây [Gb/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 Gb/s 167.77 T0 (B8ZS payload)
0.10 Gb/s 1678 T0 (B8ZS payload)
1 Gb/s 16777 T0 (B8ZS payload)
2 Gb/s 33554 T0 (B8ZS payload)
3 Gb/s 50332 T0 (B8ZS payload)
5 Gb/s 83886 T0 (B8ZS payload)
10 Gb/s 167772 T0 (B8ZS payload)
20 Gb/s 335544 T0 (B8ZS payload)
50 Gb/s 838861 T0 (B8ZS payload)
100 Gb/s 1677722 T0 (B8ZS payload)
1000 Gb/s 16777216 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 Gb/s = 16777 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000060 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to T0 (B8ZS payload):
15 Gb/s = 15 × 16777 T0 (B8ZS payload) = 251658 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác