Chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

gigabit/giây [Gb/s] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 Gb/s 0.0203 IDE (UDMA mode 4)
0.10 Gb/s 0.2034 IDE (UDMA mode 4)
1 Gb/s 2.03 IDE (UDMA mode 4)
2 Gb/s 4.07 IDE (UDMA mode 4)
3 Gb/s 6.10 IDE (UDMA mode 4)
5 Gb/s 10.17 IDE (UDMA mode 4)
10 Gb/s 20.34 IDE (UDMA mode 4)
20 Gb/s 40.67 IDE (UDMA mode 4)
50 Gb/s 101.68 IDE (UDMA mode 4)
100 Gb/s 203.36 IDE (UDMA mode 4)
1000 Gb/s 2034 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 Gb/s = 2.03 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 0.491738 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to IDE (UDMA mode 4):
15 Gb/s = 15 × 2.03 IDE (UDMA mode 4) = 30.50 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác