Chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tải trọng)

gigabit/giây [Gb/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 Gb/s 7.99 T1 (payload)
0.10 Gb/s 79.89 T1 (payload)
1 Gb/s 798.92 T1 (payload)
2 Gb/s 1598 T1 (payload)
3 Gb/s 2397 T1 (payload)
5 Gb/s 3995 T1 (payload)
10 Gb/s 7989 T1 (payload)
20 Gb/s 15978 T1 (payload)
50 Gb/s 39946 T1 (payload)
100 Gb/s 79892 T1 (payload)
1000 Gb/s 798915 T1 (payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tải trọng)

1 Gb/s = 798.92 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.001252 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to T1 (payload):
15 Gb/s = 15 × 798.92 T1 (payload) = 11984 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác