Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
gigabit/giây [Gb/s] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 1.40 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 Gb/s | 13.98 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 Gb/s | 139.81 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 Gb/s | 279.62 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 Gb/s | 419.43 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 Gb/s | 699.05 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 Gb/s | 1398 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 Gb/s | 2796 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 Gb/s | 6991 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 Gb/s | 13981 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 Gb/s | 139810 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 Gb/s = 139.81 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.007153 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 2 (payload):
15 Gb/s = 15 × 139.81 E.P.T.A. 2 (payload) = 2097 E.P.T.A. 2 (payload)