Chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tín hiệu)
gigabit/giây [Gb/s] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 0.0690 STS3c (signal) |
0.10 Gb/s | 0.6904 STS3c (signal) |
1 Gb/s | 6.90 STS3c (signal) |
2 Gb/s | 13.81 STS3c (signal) |
3 Gb/s | 20.71 STS3c (signal) |
5 Gb/s | 34.52 STS3c (signal) |
10 Gb/s | 69.04 STS3c (signal) |
20 Gb/s | 138.08 STS3c (signal) |
50 Gb/s | 345.21 STS3c (signal) |
100 Gb/s | 690.42 STS3c (signal) |
1000 Gb/s | 6904 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tín hiệu)
1 Gb/s = 6.90 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 0.144839 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to STS3c (signal):
15 Gb/s = 15 × 6.90 STS3c (signal) = 103.56 STS3c (signal)