Chuyển đổi gigabit/giây sang STS192 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
STS192 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang STS192 (tín hiệu)
| gigabit/giây [Gb/s] | STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 Gb/s | 0.001079 STS192 (signal) |
| 0.10 Gb/s | 0.0108 STS192 (signal) |
| 1 Gb/s | 0.1079 STS192 (signal) |
| 2 Gb/s | 0.2158 STS192 (signal) |
| 3 Gb/s | 0.3236 STS192 (signal) |
| 5 Gb/s | 0.5394 STS192 (signal) |
| 10 Gb/s | 1.08 STS192 (signal) |
| 20 Gb/s | 2.16 STS192 (signal) |
| 50 Gb/s | 5.39 STS192 (signal) |
| 100 Gb/s | 10.79 STS192 (signal) |
| 1000 Gb/s | 107.88 STS192 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang STS192 (tín hiệu)
1 Gb/s = 0.107878 STS192 (signal)
1 STS192 (signal) = 9.27 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to STS192 (signal):
15 Gb/s = 15 × 0.107878 STS192 (signal) = 1.62 STS192 (signal)