Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
| gigabit/giây [Gb/s] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 Gb/s | 1.27 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 0.10 Gb/s | 12.71 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1 Gb/s | 127.10 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 2 Gb/s | 254.20 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 3 Gb/s | 381.30 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 5 Gb/s | 635.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 10 Gb/s | 1271 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 20 Gb/s | 2542 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 50 Gb/s | 6355 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 100 Gb/s | 12710 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1000 Gb/s | 127100 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 Gb/s = 127.10 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.007868 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 Gb/s = 15 × 127.10 E.P.T.A. 2 (signal) = 1907 E.P.T.A. 2 (signal)