Chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tín hiệu)
gigabit/giây [Gb/s] | T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 3.41 T1C (signal) |
0.10 Gb/s | 34.07 T1C (signal) |
1 Gb/s | 340.65 T1C (signal) |
2 Gb/s | 681.31 T1C (signal) |
3 Gb/s | 1022 T1C (signal) |
5 Gb/s | 1703 T1C (signal) |
10 Gb/s | 3407 T1C (signal) |
20 Gb/s | 6813 T1C (signal) |
50 Gb/s | 17033 T1C (signal) |
100 Gb/s | 34065 T1C (signal) |
1000 Gb/s | 340654 T1C (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tín hiệu)
1 Gb/s = 340.65 T1C (signal)
1 T1C (signal) = 0.002936 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to T1C (signal):
15 Gb/s = 15 × 340.65 T1C (signal) = 5110 T1C (signal)