Chuyển đổi gigabit/giây sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị H0 [H0]
gigabit/giây [Gb/s]
H0 [H0]

gigabit/giây

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang H0

gigabit/giây [Gb/s] H0 [H0]
0.01 Gb/s 27.96 H0
0.10 Gb/s 279.62 H0
1 Gb/s 2796 H0
2 Gb/s 5592 H0
3 Gb/s 8389 H0
5 Gb/s 13981 H0
10 Gb/s 27962 H0
20 Gb/s 55924 H0
50 Gb/s 139810 H0
100 Gb/s 279620 H0
1000 Gb/s 2796203 H0

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang H0

1 Gb/s = 2796 H0

1 H0 = 0.000358 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to H0:
15 Gb/s = 15 × 2796 H0 = 41943 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác