Chuyển đổi gigabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

gigabit/giây [Gb/s] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Gb/s 1342 def.)
0.10 Gb/s 13422 def.)
1 Gb/s 134218 def.)
2 Gb/s 268435 def.)
3 Gb/s 402653 def.)
5 Gb/s 671089 def.)
10 Gb/s 1342177 def.)
20 Gb/s 2684355 def.)
50 Gb/s 6710886 def.)
100 Gb/s 13421773 def.)
1000 Gb/s 134217728 def.)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 Gb/s = 134218 def.)

1 def.) = 0.000007 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to def.):
15 Gb/s = 15 × 134218 def.) = 2013266 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác