Chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
| gigabit/giây [Gb/s] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 Gb/s | 0.3124 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 0.10 Gb/s | 3.12 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 1 Gb/s | 31.24 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 2 Gb/s | 62.48 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 3 Gb/s | 93.73 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 5 Gb/s | 156.21 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 10 Gb/s | 312.42 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 20 Gb/s | 624.85 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 50 Gb/s | 1562 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 100 Gb/s | 3124 E.P.T.A. 3 (signal) |
| 1000 Gb/s | 31242 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 Gb/s = 31.24 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.032008 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to E.P.T.A. 3 (signal):
15 Gb/s = 15 × 31.24 E.P.T.A. 3 (signal) = 468.64 E.P.T.A. 3 (signal)