Chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tải trọng)
gigabit/giây [Gb/s] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 3.99 T1C (payload) |
0.10 Gb/s | 39.95 T1C (payload) |
1 Gb/s | 399.46 T1C (payload) |
2 Gb/s | 798.92 T1C (payload) |
3 Gb/s | 1198 T1C (payload) |
5 Gb/s | 1997 T1C (payload) |
10 Gb/s | 3995 T1C (payload) |
20 Gb/s | 7989 T1C (payload) |
50 Gb/s | 19973 T1C (payload) |
100 Gb/s | 39946 T1C (payload) |
1000 Gb/s | 399458 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T1C (tải trọng)
1 Gb/s = 399.46 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 0.002503 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to T1C (payload):
15 Gb/s = 15 × 399.46 T1C (payload) = 5992 T1C (payload)