Chuyển đổi gigabit/giây sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị H11 [H11]
gigabit/giây [Gb/s]
H11 [H11]

gigabit/giây

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang H11

gigabit/giây [Gb/s] H11 [H11]
0.01 Gb/s 6.99 H11
0.10 Gb/s 69.91 H11
1 Gb/s 699.05 H11
2 Gb/s 1398 H11
3 Gb/s 2097 H11
5 Gb/s 3495 H11
10 Gb/s 6991 H11
20 Gb/s 13981 H11
50 Gb/s 34953 H11
100 Gb/s 69905 H11
1000 Gb/s 699051 H11

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang H11

1 Gb/s = 699.05 H11

1 H11 = 0.001431 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to H11:
15 Gb/s = 15 × 699.05 H11 = 10486 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác