Chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tín hiệu)
gigabit/giây [Gb/s] | T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 6.95 T1 (signal) |
0.10 Gb/s | 69.54 T1 (signal) |
1 Gb/s | 695.43 T1 (signal) |
2 Gb/s | 1391 T1 (signal) |
3 Gb/s | 2086 T1 (signal) |
5 Gb/s | 3477 T1 (signal) |
10 Gb/s | 6954 T1 (signal) |
20 Gb/s | 13909 T1 (signal) |
50 Gb/s | 34771 T1 (signal) |
100 Gb/s | 69543 T1 (signal) |
1000 Gb/s | 695429 T1 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T1 (tín hiệu)
1 Gb/s = 695.43 T1 (signal)
1 T1 (signal) = 0.001438 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to T1 (signal):
15 Gb/s = 15 × 695.43 T1 (signal) = 10431 T1 (signal)