Chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

gigabit/giây [Gb/s] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 Gb/s 0.0671 SCSI (Fast Ultra)
0.10 Gb/s 0.6711 SCSI (Fast Ultra)
1 Gb/s 6.71 SCSI (Fast Ultra)
2 Gb/s 13.42 SCSI (Fast Ultra)
3 Gb/s 20.13 SCSI (Fast Ultra)
5 Gb/s 33.55 SCSI (Fast Ultra)
10 Gb/s 67.11 SCSI (Fast Ultra)
20 Gb/s 134.22 SCSI (Fast Ultra)
50 Gb/s 335.54 SCSI (Fast Ultra)
100 Gb/s 671.09 SCSI (Fast Ultra)
1000 Gb/s 6711 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

1 Gb/s = 6.71 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.149012 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to SCSI (Fast Ultra):
15 Gb/s = 15 × 6.71 SCSI (Fast Ultra) = 100.66 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác