Chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tải trọng)

gigabit/giây [Gb/s] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 Gb/s 0.0714 STS3c (payload)
0.10 Gb/s 0.7142 STS3c (payload)
1 Gb/s 7.14 STS3c (payload)
2 Gb/s 14.28 STS3c (payload)
3 Gb/s 21.43 STS3c (payload)
5 Gb/s 35.71 STS3c (payload)
10 Gb/s 71.42 STS3c (payload)
20 Gb/s 142.85 STS3c (payload)
50 Gb/s 357.11 STS3c (payload)
100 Gb/s 714.23 STS3c (payload)
1000 Gb/s 7142 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang STS3c (tải trọng)

1 Gb/s = 7.14 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 0.140011 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to STS3c (payload):
15 Gb/s = 15 × 7.14 STS3c (payload) = 107.13 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác