Chuyển đổi gigabit/giây sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabit/giây
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T3Z (tải trọng)
gigabit/giây [Gb/s] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 Gb/s | 0.2497 T3Z (payload) |
0.10 Gb/s | 2.50 T3Z (payload) |
1 Gb/s | 24.97 T3Z (payload) |
2 Gb/s | 49.93 T3Z (payload) |
3 Gb/s | 74.90 T3Z (payload) |
5 Gb/s | 124.83 T3Z (payload) |
10 Gb/s | 249.66 T3Z (payload) |
20 Gb/s | 499.32 T3Z (payload) |
50 Gb/s | 1248 T3Z (payload) |
100 Gb/s | 2497 T3Z (payload) |
1000 Gb/s | 24966 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T3Z (tải trọng)
1 Gb/s = 24.97 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 0.040054 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to T3Z (payload):
15 Gb/s = 15 × 24.97 T3Z (payload) = 374.49 T3Z (payload)