Chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

gigabit/giây [Gb/s] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 Gb/s 0.1009 IDE (DMA mode 1)
0.10 Gb/s 1.01 IDE (DMA mode 1)
1 Gb/s 10.09 IDE (DMA mode 1)
2 Gb/s 20.18 IDE (DMA mode 1)
3 Gb/s 30.27 IDE (DMA mode 1)
5 Gb/s 50.46 IDE (DMA mode 1)
10 Gb/s 100.92 IDE (DMA mode 1)
20 Gb/s 201.83 IDE (DMA mode 1)
50 Gb/s 504.58 IDE (DMA mode 1)
100 Gb/s 1009 IDE (DMA mode 1)
1000 Gb/s 10092 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

1 Gb/s = 10.09 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.099093 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to IDE (DMA mode 1):
15 Gb/s = 15 × 10.09 IDE (DMA mode 1) = 151.37 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác