Chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

gigabit/giây [Gb/s] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 Gb/s 0.0407 IDE (UDMA mode 2)
0.10 Gb/s 0.4067 IDE (UDMA mode 2)
1 Gb/s 4.07 IDE (UDMA mode 2)
2 Gb/s 8.13 IDE (UDMA mode 2)
3 Gb/s 12.20 IDE (UDMA mode 2)
5 Gb/s 20.34 IDE (UDMA mode 2)
10 Gb/s 40.67 IDE (UDMA mode 2)
20 Gb/s 81.34 IDE (UDMA mode 2)
50 Gb/s 203.36 IDE (UDMA mode 2)
100 Gb/s 406.72 IDE (UDMA mode 2)
1000 Gb/s 4067 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 Gb/s = 4.07 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.245869 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to IDE (UDMA mode 2):
15 Gb/s = 15 × 4.07 IDE (UDMA mode 2) = 61.01 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác