Chuyển đổi gigabit/giây sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị byte/giây [B/s]
gigabit/giây
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang byte/giây
| gigabit/giây [Gb/s] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 Gb/s | 1342177 B/s |
| 0.10 Gb/s | 13421773 B/s |
| 1 Gb/s | 134217728 B/s |
| 2 Gb/s | 268435456 B/s |
| 3 Gb/s | 402653184 B/s |
| 5 Gb/s | 671088640 B/s |
| 10 Gb/s | 1342177280 B/s |
| 20 Gb/s | 2684354560 B/s |
| 50 Gb/s | 6710886400 B/s |
| 100 Gb/s | 13421772800 B/s |
| 1000 Gb/s | 134217728000 B/s |
Cách chuyển đổi gigabit/giây sang byte/giây
1 Gb/s = 134217728 B/s
1 B/s = 0.000000 Gb/s
Ví dụ
Convert 15 Gb/s to B/s:
15 Gb/s = 15 × 134217728 B/s = 2013265920 B/s