Chuyển đổi gigabit/giây sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

gigabit/giây

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang T2 (tín hiệu)

gigabit/giây [Gb/s] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 Gb/s 1.70 T2 (signal)
0.10 Gb/s 17.01 T2 (signal)
1 Gb/s 170.11 T2 (signal)
2 Gb/s 340.22 T2 (signal)
3 Gb/s 510.33 T2 (signal)
5 Gb/s 850.56 T2 (signal)
10 Gb/s 1701 T2 (signal)
20 Gb/s 3402 T2 (signal)
50 Gb/s 8506 T2 (signal)
100 Gb/s 17011 T2 (signal)
1000 Gb/s 170111 T2 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang T2 (tín hiệu)

1 Gb/s = 170.11 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.005879 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to T2 (signal):
15 Gb/s = 15 × 170.11 T2 (signal) = 2552 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác