Chuyển đổi gigabit/giây sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây [Gb/s] sang đơn vị bit/giây [b/s]
gigabit/giây [Gb/s]
bit/giây [b/s]

gigabit/giây

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây sang bit/giây

gigabit/giây [Gb/s] bit/giây [b/s]
0.01 Gb/s 10737418 b/s
0.10 Gb/s 107374182 b/s
1 Gb/s 1073741824 b/s
2 Gb/s 2147483648 b/s
3 Gb/s 3221225472 b/s
5 Gb/s 5368709120 b/s
10 Gb/s 10737418240 b/s
20 Gb/s 21474836480 b/s
50 Gb/s 53687091200 b/s
100 Gb/s 107374182400 b/s
1000 Gb/s 1073741824000 b/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây sang bit/giây

1 Gb/s = 1073741824 b/s

1 b/s = 0.000000 Gb/s

Ví dụ

Convert 15 Gb/s to b/s:
15 Gb/s = 15 × 1073741824 b/s = 16106127360 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác